Xem Ngày Đẹp Tháng 4 Âm Năm 2022, Ngày Tốt Xấu Âm Lịch

Lịch dương
1
Tháng 5
Lịch âm
1
Tháng 4
Ngày tốt
– Chủ nhật, ngày 1/5/2022 nhằm ngày 1/4/2022 Âm lịch

– Ngày GIÁP DẦN, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
2
Tháng 5
Lịch âm
2
Tháng 4
Ngày tốt
– Thứ hai, ngày 2/5/2022 nhằm ngày 2/4/2022 Âm lịch

– Ngày ẤT MÃO, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
3
Tháng 5
Lịch âm
3
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ ba, ngày 3/5/2022 nhằm ngày 3/4/2022 Âm lịch

– Ngày BÍNH THÌN, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
4
Tháng 5
Lịch âm
4
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ tư, ngày 4/5/2022 nhằm ngày 4/4/2022 Âm lịch

– Ngày ĐINH TỴ, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
5
Tháng 5
Lịch âm
5
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ năm, ngày 5/5/2022 nhằm ngày 5/4/2022 Âm lịch

– Ngày MẬU NGỌ, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
6
Tháng 5
Lịch âm
6
Tháng 4
Ngày tốt
– Thứ sáu, ngày 6/5/2022 nhằm ngày 6/4/2022 Âm lịch

– Ngày KỶ MÙI, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
7
Tháng 5
Lịch âm
7
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ bảy, ngày 7/5/2022 nhằm ngày 7/4/2022 Âm lịch

– Ngày CANH THÂN, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
8
Tháng 5
Lịch âm
8
Tháng 4
Ngày tốt
– Chủ nhật, ngày 8/5/2022 nhằm ngày 8/4/2022 Âm lịch

– Ngày TÂN DẬU, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
9
Tháng 5
Lịch âm
9
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ hai, ngày 9/5/2022 nhằm ngày 9/4/2022 Âm lịch

– Ngày NHÂM TUẤT, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
10
Tháng 5
Lịch âm
10
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ ba, ngày 10/5/2022 nhằm ngày 10/4/2022 Âm lịch

– Ngày QUÝ HỢI, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
11
Tháng 5
Lịch âm
11
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ tư, ngày 11/5/2022 nhằm ngày 11/4/2022 Âm lịch

– Ngày GIÁP TÝ, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
12
Tháng 5
Lịch âm
12
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ năm, ngày 12/5/2022 nhằm ngày 12/4/2022 Âm lịch

– Ngày ẤT SỬU, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
13
Tháng 5
Lịch âm
13
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ sáu, ngày 13/5/2022 nhằm ngày 13/4/2022 Âm lịch

– Ngày BÍNH DẦN, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
14
Tháng 5
Lịch âm
14
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ bảy, ngày 14/5/2022 nhằm ngày 14/4/2022 Âm lịch

– Ngày ĐINH MÃO, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
15
Tháng 5
Lịch âm
15
Tháng 4
Ngày xấu
– Chủ nhật, ngày 15/5/2022 nhằm ngày 15/4/2022 Âm lịch

– Ngày MẬU THÌN, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
16
Tháng 5
Lịch âm
16
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ hai, ngày 16/5/2022 nhằm ngày 16/4/2022 Âm lịch

– Ngày KỶ TỴ, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
17
Tháng 5
Lịch âm
17
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ ba, ngày 17/5/2022 nhằm ngày 17/4/2022 Âm lịch

– Ngày CANH NGỌ, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
18
Tháng 5
Lịch âm
18
Tháng 4
Ngày tốt
– Thứ tư, ngày 18/5/2022 nhằm ngày 18/4/2022 Âm lịch

– Ngày TÂN MÙI, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
19
Tháng 5
Lịch âm
19
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ năm, ngày 19/5/2022 nhằm ngày 19/4/2022 Âm lịch

– Ngày NHÂM THÂN, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
20
Tháng 5
Lịch âm
20
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ sáu, ngày 20/5/2022 nhằm ngày 20/4/2022 Âm lịch

– Ngày QUÝ DẬU, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
21
Tháng 4
Lịch âm
21
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ bảy, ngày 21/5/2022 nhằm ngày 21/4/2022 Âm lịch

– Ngày GIÁP TUẤT, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
22
Tháng 4
Lịch âm
22
Tháng 4
Ngày xấu
– Chủ nhật, ngày 22/5/2022 nhằm ngày 22/4/2022 Âm lịch

– Ngày ẤT HỢI, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
23
Tháng 5
Lịch âm
23
Tháng 4
Ngày tốt
– Thứ hai, ngày 23/5/2022 nhằm ngày 23/4/2022 Âm lịch

– Ngày BÍNH TÝ, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
24
Tháng 5
Lịch âm
24
Tháng 4
Ngày tốt
– Thứ ba, ngày 24/5/2022 nhằm ngày 24/4/2022 Âm lịch

– Ngày ĐINH SỬU, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
25
Tháng 5
Lịch âm
25
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ tư, ngày 25/5/2022 nhằm ngày 25/4/2022 Âm lịch

– Ngày MẬU DẦN, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
26
Tháng 5
Lịch âm
26
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ năm, ngày 26/5/2022 nhằm ngày 26/4/2022 Âm lịch

– Ngày KỶ MÃO, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
27
Tháng 5
Lịch âm
27
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ sáu, ngày 27/5/2022 nhằm ngày 27/4/2022 Âm lịch

– Ngày CANH THÌN, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
28
Tháng 5
Lịch âm
28
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ bảy, ngày 28/5/2022 nhằm ngày 28/4/2022 Âm lịch

– Ngày TÂN TỴ, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
29
Tháng 5
Lịch âm
29
Tháng 4
Ngày tốt
– Chủ nhật, ngày 29/5/2022 nhằm ngày 29/4/2022 Âm lịch

– Ngày NHÂM NGỌ, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN

– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)


# Xem Thêm

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây